Có 2 kết quả:
脫離 tuō lí ㄊㄨㄛ ㄌㄧˊ • 脱离 tuō lí ㄊㄨㄛ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to separate oneself from
(2) to break away from
(3) diastasis (medicine)
(4) abscission
(5) abjunction (botany)
(2) to break away from
(3) diastasis (medicine)
(4) abscission
(5) abjunction (botany)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to separate oneself from
(2) to break away from
(3) diastasis (medicine)
(4) abscission
(5) abjunction (botany)
(2) to break away from
(3) diastasis (medicine)
(4) abscission
(5) abjunction (botany)
Bình luận 0